Từ điển Thiều Chửu
哮 - hao
① Gầm hét, tiếng thú dữ phát khùng kêu gào. ||② Hao suyễn 哮喘 bệnh hen.

Từ điển Trần Văn Chánh
哮 - hao
① Gầm, rống: 咆哮 Gầm thét; ② Hổn hển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哮 - hao
Tiếng kêu sợ hãi của loài lợn ( heo ) — Tiếng gầm thét của loài thú.


咆哮 - bào hao ||